Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/05/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/05/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 10 | 23,190 10 | 23,370 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,788 137 | 14,937 139 | 15,405 143 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,190 108 | 16,354 109 | 16,866 113 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,368 132 | 23,604 134 | 24,344 138 |
![]() |
EURO | 24,745 142 | 24,995 143 | 26,007 149 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,623 81 | 27,902 81 | 28,777 84 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,952 92 | 16,114 93 | 16,619 96 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 0 | 717 0 | 744 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,285 15 | 5,397 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,343 19 | 3,469 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 0 | 2,957 0 | 3,050 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,238 16 | 78,190 16 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,264 36 | 2,358 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 4 | 360 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 3 | 6,427 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,356 20 | 2,454 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,197 17 | 3,229 18 | 3,331 18 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/05/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ