Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/04/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,800 5 22,830 5 23,110 5
ĐÔ LA ÚC AUD 16,360 261 16,525 264 17,058 272
ĐÔ CANADA CAD 17,726 184 17,905 186 18,483 192
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,444 116 23,681 117 24,445 121
EURO EUR 24,161 81 24,405 82 25,515 86
BẢNG ANH GBP 28,874 314 29,166 317 30,107 327
YÊN NHẬT JPY 174 0 176 0 185 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,385 7 16,550 7 17,084 8
BẠT THÁI LAN THB 598 2 664 2 690 2
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,259 48 5,374 49
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,271 12 3,397 12
ĐÔ HONGKONG HKD 2,854 1 2,882 1 2,975 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 300 0 312 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,022 41 78,034 43
KRONE NA UY NOK - 2,521 29 2,628 30
RÚP NGA RUB - 255 6 346 9
SAUDI RIAL SAR - 6,107 3 6,353 3
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,360 19 2,461 20
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,467 36 3,502 36 3,616 37
Cập nhật lúc 08:10:38 22/04/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/04/2022
4.6 trên 191 đánh giá