Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 5 | 22,985 5 | 23,165 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,456 24 | 17,632 25 | 18,185 25 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,003 31 | 18,185 31 | 18,755 32 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,547 46 | 24,794 46 | 25,572 47 |
![]() |
EURO | 26,934 13 | 27,206 13 | 28,341 13 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,347 124 | 31,664 125 | 32,656 129 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,944 13 | 17,115 13 | 17,652 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 2 | 724 2 | 751 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,551 4 | 5,668 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,668 2 | 3,806 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 1 | 2,927 1 | 3,019 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 2 | 317 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,526 17 | 79,529 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,713 17 | 2,826 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 0 | 335 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 3 | 6,378 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,691 4 | 2,803 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,483 9 | 3,519 9 | 3,629 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ