Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,350 20 | 23,380 20 | 23,560 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,449 19 | 14,595 19 | 15,052 20 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,128 19 | 16,291 20 | 16,801 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,600 32 | 23,838 33 | 24,585 34 |
![]() |
EURO | 24,826 62 | 25,077 63 | 26,092 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,123 246 | 28,407 248 | 29,297 256 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,009 30 | 16,171 30 | 16,678 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 639 1 | 710 1 | 736 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,291 8 | 5,403 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,354 8 | 3,480 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,953 3 | 2,983 3 | 3,076 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,284 57 | 78,237 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,158 34 | 2,248 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 305 3 | 340 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,240 4 | 6,485 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,278 10 | 2,373 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,247 3 | 3,280 4 | 3,383 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ