Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/03/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,320 60 23,350 60 23,690 60
ĐÔ LA ÚC AUD 15,308 26 15,463 26 15,975 19
ĐÔ CANADA CAD 16,720 49 16,889 50 17,448 44
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,839 182 25,090 184 25,920 201
EURO EUR 24,665 85 24,915 86 26,069 101
BẢNG ANH GBP 28,005 110 28,288 111 29,224 102
YÊN NHẬT JPY 173 1 175 1 183 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,140 3 17,313 3 17,886 4
BẠT THÁI LAN THB 603 4 670 5 696 4
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,201 8 5,319 5
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,337 11 3,469 13
ĐÔ HONGKONG HKD 2,919 8 2,949 9 3,046 8
RUPI ẤN ĐỘ INR - 284 0 295 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 17 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,487 138 79,622 109
KRONE NA UY NOK - 2,185 26 2,280 28
RÚP NGA RUB - 290 0 321 0
SAUDI RIAL SAR - 6,240 13 6,496 11
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,227 8 2,324 10
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,344 10 3,377 10 3,490 9
Cập nhật lúc 08:10:38 22/03/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/03/2023
4.6 trên 191 đánh giá