Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,690 10 | 22,720 10 | 23,000 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,439 45 | 16,605 46 | 17,141 47 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,681 1 | 17,859 1 | 18,435 1 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,803 82 | 24,044 83 | 24,819 85 |
![]() |
EURO | 24,464 153 | 24,711 155 | 25,835 162 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,257 64 | 29,553 65 | 30,506 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 185 1 | 187 1 | 196 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,384 54 | 16,550 55 | 17,083 57 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 599 5 | 666 5 | 692 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,371 18 | 5,490 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,313 19 | 3,440 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,846 2 | 2,875 2 | 2,968 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,031 82 | 78,044 86 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 11 | 2,661 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 200 12 | 271 16 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,076 3 | 6,320 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,352 24 | 2,453 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,523 3 | 3,558 2 | 3,674 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ