Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 10 | 22,990 10 | 23,170 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,381 19 | 17,557 19 | 18,107 20 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,007 16 | 18,189 17 | 18,759 17 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,190 44 | 24,435 45 | 25,201 46 |
![]() |
EURO | 26,611 27 | 26,879 27 | 28,001 28 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,169 90 | 31,484 91 | 32,471 94 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 217 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,769 53 | 16,938 54 | 17,469 56 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 2 | 734 2 | 761 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,559 17 | 5,676 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,624 4 | 3,760 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 1 | 2,927 1 | 3,019 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 318 2 | 331 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,339 33 | 79,335 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,644 7 | 2,755 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 0 | 345 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,139 3 | 6,380 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,645 7 | 2,755 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 | 3,510 | 3,621 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ