Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,340 | 23,370 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,590 | 13,728 | 14,306 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,028 | 16,190 | 16,705 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,406 | 23,642 | 24,393 |
![]() |
EURO | 24,654 | 24,903 | 25,922 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,906 | 27,177 | 28,041 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 | 211 | 221 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,849 | 16,009 | 16,518 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 635 | 706 | 739 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,306 | 5,420 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,324 | 3,450 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 | 2,977 | 3,072 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,195 | 78,178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,087 | 2,175 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 | 333 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,223 | 6,470 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,239 | 2,334 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,255 | 3,288 | 3,393 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ