Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,580 70 23,610 70 23,950 70
ĐÔ LA ÚC AUD 15,794 151 15,954 152 16,468 163
ĐÔ CANADA CAD 17,108 36 17,281 37 17,837 46
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,989 19 25,241 19 26,054 31
EURO EUR 24,667 29 24,917 29 26,048 19
BẢNG ANH GBP 27,989 224 28,272 226 29,182 221
YÊN NHẬT JPY 172 0 173 0 182 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,302 20 17,477 21 18,039 14
BẠT THÁI LAN THB 608 0 675 0 701 0
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,302 8 5,418 6
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,338 4 3,467 3
ĐÔ HONGKONG HKD 2,955 8 2,985 8 3,081 7
RUPI ẤN ĐỘ INR - 286 1 298 1
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 19 0
KUWAITI DINAR KWD - 77,373 243 80,475 218
KRONE NA UY NOK - 2,258 9 2,354 10
RÚP NGA RUB - 303 6 336 7
SAUDI RIAL SAR - 6,324 23 6,578 21
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,246 4 2,342 3
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,380 2 3,414 2 3,524 4
Cập nhật lúc 08:10:38 22/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá