Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/02/2022

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,630 10 22,660 10 22,940 10
ĐÔ LA ÚC AUD 15,987 29 16,149 29 16,670 30
ĐÔ CANADA CAD 17,425 20 17,601 20 18,169 21
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,249 71 24,493 72 25,284 74
EURO EUR 25,131 131 25,384 132 26,539 138
BẢNG ANH GBP 30,195 53 30,500 54 31,485 56
YÊN NHẬT JPY 193 0 195 0 204 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,506 11 16,673 11 17,211 12
BẠT THÁI LAN THB 624 3 694 3 721 3
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,392 2 5,511 2
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,403 18 3,534 18
ĐÔ HONGKONG HKD 2,848 1 2,877 1 2,969 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 305 0 317 0
WON HÀN QUỐC KRW 17 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,255 8 78,278 8
KRONE NA UY NOK - 2,482 16 2,588 16
RÚP NGA RUB - 283 13 316 14
SAUDI RIAL SAR - 6,060 3 6,303 3
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,368 25 2,469 26
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,525 3,561 1 3,676
Cập nhật lúc 08:10:38 22/02/2022
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/02/2022
4.6 trên 191 đánh giá