Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/02/2021

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 22,900 5 22,930 5 23,110 5
ĐÔ LA ÚC AUD 17,695 228 17,874 231 18,434 238
ĐÔ CANADA CAD 17,814 134 17,993 136 18,558 140
FRANCE THỤY SĨ CHF 25,029 11 25,282 11 26,074 12
EURO EUR 27,070 77 27,344 78 28,485 81
BẢNG ANH GBP 31,483 130 31,801 132 32,798 136
YÊN NHẬT JPY 212 0 214 0 223 0
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,961 45 17,133 45 17,670 46
BẠT THÁI LAN THB 679 1 754 1 783 1
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,642 10 5,761 10
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,686 10 3,824 10
ĐÔ HONGKONG HKD 2,895 1 2,924 1 3,016 1
RUPI ẤN ĐỘ INR - 316 0 329 0
WON HÀN QUỐC KRW 18 0 20 0 22 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,015 92 78,998 96
KRONE NA UY NOK - 2,670 2 2,782 2
RÚP NGA RUB - 310 1 346 1
SAUDI RIAL SAR - 6,122 0 6,362 0
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,729 11 2,843 12
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,494 7 3,529 6 3,640 6
Cập nhật lúc 08:10:38 22/02/2021
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/02/2021
4.6 trên 191 đánh giá