Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,175 | 23,315 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,037 | 15,189 | 15,509 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,176 | 17,349 | 17,715 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,164 | 23,398 | 23,891 |
![]() |
EURO | 24,574 | 24,822 | 25,697 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,507 | 29,805 | 30,130 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 | 203 | 210 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,330 | 16,495 | 16,709 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 | 719 | 752 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 | 5,606 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,299 | 3,422 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 | 2,963 | 3,007 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 | 336 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,805 | 78,779 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,444 | 2,545 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 | 403 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,182 | 6,425 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,326 | 2,413 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,239 | 3,272 | 3,341 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ