Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 | 23,280 | 23,620 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,756 | 15,915 | 16,428 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,932 | 17,103 | 17,654 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,970 | 25,223 | 26,035 |
![]() |
EURO | 24,724 | 24,973 | 26,108 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,206 | 28,490 | 29,408 |
![]() |
YÊN NHẬT | 178 | 180 | 188 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,275 | 17,449 | 18,012 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 627 | 697 | 724 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,397 | 5,516 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,349 | 3,477 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 | 2,948 | 3,043 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 | 299 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,616 | 79,690 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,314 | 2,412 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 | 359 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,225 | 6,475 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,233 | 2,328 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,390 | 3,424 | 3,535 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ