Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,450 | 22,480 | 22,760 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,850 | 16,010 | 16,527 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,599 | 17,777 | 18,351 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,091 | 24,334 | 25,120 |
![]() |
EURO | 24,965 | 25,217 | 26,365 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,963 | 30,266 | 31,243 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 | 195 | 204 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,381 | 16,546 | 17,080 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 | 673 | 698 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,348 | 5,466 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 | 3,509 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,831 | 2,859 | 2,952 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,710 | 77,712 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,509 | 2,616 |
![]() |
RÚP NGA | - | 294 | 328 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,013 | 6,254 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,404 | 2,506 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 | 3,528 | 3,642 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ