Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 | 22,985 | 23,165 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,465 40 | 17,641 40 | 18,194 41 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,794 20 | 17,974 20 | 18,537 21 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,426 148 | 25,683 150 | 26,488 155 |
![]() |
EURO | 27,238 147 | 27,513 148 | 28,661 155 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,881 164 | 31,193 166 | 32,171 171 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,015 46 | 17,187 47 | 17,725 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 1 | 757 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,667 15 | 5,786 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,708 19 | 3,847 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 1 | 2,932 1 | 3,023 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,103 1 | 79,090 1 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,690 24 | 2,803 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 2 | 348 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,138 1 | 6,378 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,736 25 | 2,850 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,500 4 | 3,535 3 | 3,647 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 22/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ