Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 22/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 22/01/2020

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,075 5 23,105 5 23,245 5
ĐÔ LA ÚC AUD 15,386 187 15,542 189 16,132 69
ĐÔ CANADA CAD 17,224 163 17,398 164 18,058 126
FRANCE THỤY SĨ CHF 23,162 302 23,396 305 24,284 83
EURO EUR 24,961 351 25,213 354 26,533 198
BẢNG ANH GBP 29,534 126 29,832 127 30,657 370
YÊN NHẬT JPY 202 2 204 2 215 2
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,755 146 16,925 148 17,427 134
BẠT THÁI LAN THB 666 6 740 6 787 6
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,596 44 5,808 50
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,349 30 3,532 26
ĐÔ HONGKONG HKD 2,906 23 2,935 24 3,029 25
RUPI ẤN ĐỘ INR - 322 3 340 2
WON HÀN QUỐC KRW 18 0 19 0 21 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,499 658 79,759 613
KRONE NA UY NOK - 2,511 28 2,658 15
RÚP NGA RUB - 370 5 419 1
SAUDI RIAL SAR - 6,112 49 6,457 54
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,373 16 2,503 24
Cập nhật lúc 08:10:38 22/01/2020
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 22/01/2020
4.6 trên 191 đánh giá