Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,550 20 | 23,580 20 | 23,860 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,441 65 | 15,597 66 | 16,099 68 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,985 81 | 17,157 82 | 17,709 85 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,899 5 | 25,151 5 | 25,961 5 |
![]() |
EURO | 24,512 0 | 24,759 0 | 25,884 0 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,100 6 | 28,384 6 | 29,298 7 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 0 | 176 0 | 185 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,081 1 | 17,253 1 | 17,809 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 1 | 670 2 | 696 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,286 10 | 5,402 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,320 0 | 3,447 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,964 5 | 2,994 5 | 3,091 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 286 0 | 298 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,206 65 | 80,302 68 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,351 10 | 2,451 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 2 | 359 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,285 5 | 6,537 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,227 3 | 2,322 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 2 | 3,366 2 | 3,475 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ