Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,730 30 | 22,760 30 | 23,040 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,861 34 | 16,021 35 | 16,538 36 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,260 57 | 17,434 58 | 17,997 60 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,207 26 | 24,451 26 | 25,240 27 |
![]() |
EURO | 25,165 56 | 25,419 57 | 26,575 60 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,461 72 | 29,758 73 | 30,718 75 |
![]() |
YÊN NHẬT | 195 0 | 197 0 | 207 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,323 11 | 16,488 11 | 17,020 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 5 | 666 5 | 692 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 8 | 5,492 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,409 7 | 3,540 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,860 2 | 2,889 2 | 2,982 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,403 74 | 78,431 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,481 2 | 2,587 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 0 | 344 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,081 11 | 6,325 12 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,452 1 | 2,557 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 2 | 3,553 2 | 3,668 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ