Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,739 | 15,834 | 16,103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,348 | 17,506 | 17,803 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,324 | 23,488 | 23,888 |
![]() |
EURO | 25,544 | 25,621 | 26,390 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,805 | 30,015 | 30,282 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 215 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,888 | 17,007 | 17,193 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 | 752 | 783 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,563 | 5,635 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,396 | 3,503 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 | 2,949 | 2,993 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 338 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 | 79,146 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,545 | 2,625 |
![]() |
RÚP NGA | - | 371 | 413 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,432 | 2,494 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ