Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,525 | 22,555 | 22,755 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,067 | 16,229 | 16,738 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,525 | 17,702 | 18,258 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,860 | 24,101 | 24,857 |
![]() |
EURO | 25,099 | 25,352 | 26,482 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,804 | 30,106 | 31,050 |
![]() |
YÊN NHẬT | 192 | 194 | 204 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,280 | 16,445 | 16,960 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 | 683 | 709 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,364 | 5,477 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,401 | 3,528 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,836 | 2,864 | 2,954 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 | 317 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,809 | 77,746 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,520 | 2,625 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 345 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,025 | 6,262 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,504 | 2,609 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,476 | 3,511 | 3,622 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ