Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,529 73 | 15,622 74 | 15,888 75 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,129 44 | 17,285 44 | 17,579 45 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,076 14 | 23,238 14 | 23,634 14 |
![]() |
EURO | 25,478 7 | 25,555 7 | 26,322 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,649 23 | 29,858 23 | 30,124 23 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,816 17 | 16,934 17 | 17,119 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 | 753 | 785 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,524 19 | 5,596 19 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,387 1 | 3,493 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 1 | 2,942 1 | 2,987 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,501 1 | 2,579 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 0 | 404 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,377 1 | 2,437 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ