Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,560 200 | 24,590 200 | 24,870 200 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,123 206 | 15,275 208 | 15,766 215 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,499 166 | 17,676 167 | 18,244 172 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,015 254 | 24,258 256 | 25,037 264 |
![]() |
EURO | 23,604 287 | 23,843 290 | 24,924 302 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,024 252 | 27,297 255 | 28,173 263 |
![]() |
YÊN NHẬT | 160 1 | 162 1 | 169 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,909 151 | 17,079 152 | 17,628 157 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 571 7 | 634 7 | 659 8 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,167 31 | 5,280 32 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,197 38 | 3,320 40 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,070 24 | 3,101 25 | 3,201 25 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 3 | 310 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,422 516 | 82,601 535 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,279 21 | 2,376 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 349 6 | 473 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,564 54 | 6,827 56 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,153 15 | 2,245 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,343 28 | 3,377 29 | 3,486 29 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ