Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,693 127 | 16,861 128 | 17,390 132 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,012 67 | 18,193 68 | 18,764 70 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,143 120 | 24,387 121 | 25,151 125 |
![]() |
EURO | 25,848 55 | 26,109 56 | 27,273 59 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,664 69 | 30,973 69 | 31,945 72 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,527 43 | 16,694 43 | 17,218 45 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 1 | 670 2 | 695 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,423 1 | 5,537 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,500 7 | 3,632 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 1 | 2,883 1 | 2,973 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,364 | 78,322 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,686 17 | 2,798 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 321 0 | 357 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 | 6,289 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,598 14 | 2,706 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,487 6 | 3,522 7 | 3,633 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ