Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,956 38 | 16,117 39 | 16,622 40 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,234 95 | 17,408 96 | 17,954 99 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,936 96 | 25,188 97 | 25,977 100 |
![]() |
EURO | 26,731 124 | 27,001 126 | 28,095 131 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,278 23 | 29,573 23 | 30,500 24 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,672 17 | 16,841 17 | 17,369 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 656 0 | 729 0 | 757 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,541 4 | 5,658 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,619 17 | 3,755 18 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 25 | 78,559 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,453 18 | 2,555 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 2 | 334 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,601 28 | 2,710 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,402 5 | 3,437 6 | 3,545 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ