Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 5 | 23,150 5 | 23,270 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,706 85 | 15,801 85 | 16,069 87 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,366 3 | 17,524 3 | 17,822 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,186 47 | 23,349 47 | 23,747 48 |
![]() |
EURO | 25,672 67 | 25,749 67 | 26,523 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,669 161 | 29,878 162 | 30,144 163 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 4 | 209 4 | 215 5 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,834 37 | 16,953 37 | 17,138 38 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,512 3 | 5,583 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 10 | 3,521 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,348 | 79,344 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,498 8 | 2,577 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 2 | 404 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,376 14 | 2,436 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ