Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,515 15 | 23,545 15 | 23,825 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,390 138 | 15,545 140 | 16,046 144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,260 164 | 17,435 165 | 17,996 171 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,857 84 | 24,098 85 | 24,874 87 |
![]() |
EURO | 22,865 290 | 23,096 293 | 24,145 306 |
![]() |
BẢNG ANH | 26,148 237 | 26,413 240 | 27,263 247 |
![]() |
YÊN NHẬT | 161 1 | 163 1 | 170 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,327 69 | 16,492 69 | 17,023 71 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 563 4 | 626 5 | 650 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,138 13 | 5,251 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,097 40 | 3,216 42 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,941 2 | 2,970 2 | 3,066 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 0 | 308 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 16 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,383 50 | 79,446 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,242 34 | 2,337 35 |
![]() |
RÚP NGA | - | 338 5 | 458 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,280 1 | 6,532 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,113 43 | 2,203 45 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,289 20 | 3,322 21 | 3,430 21 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ