Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 5 | 22,670 5 | 22,870 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,106 56 | 16,269 57 | 16,779 58 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,360 2 | 17,535 2 | 18,085 2 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,930 121 | 24,171 122 | 24,929 126 |
![]() |
EURO | 26,030 32 | 26,293 32 | 27,384 34 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,320 107 | 30,626 108 | 31,587 111 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,431 1 | 16,597 1 | 17,117 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 603 0 | 670 0 | 695 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 1 | 5,494 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,527 4 | 3,660 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,852 0 | 2,880 0 | 2,971 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,564 59 | 78,530 61 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,567 12 | 2,674 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 2 | 345 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,057 1 | 6,295 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,575 8 | 2,682 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,451 | 3,485 1 | 3,595 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ