Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,514 29 | 16,681 30 | 17,204 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,145 42 | 17,319 42 | 17,861 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,829 71 | 25,080 72 | 25,866 74 |
![]() |
EURO | 26,792 2 | 27,063 2 | 28,159 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,266 66 | 29,562 66 | 30,489 68 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 1 | 217 1 | 227 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,662 2 | 16,831 2 | 17,358 3 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 2 | 734 2 | 762 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,579 14 | 5,697 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 0 | 3,764 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 25 | 78,610 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,502 10 | 2,607 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 3 | 342 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,597 6 | 2,706 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,356 2 | 3,390 2 | 3,497 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ