Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,235 | 23,265 | 23,545 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,748 | 15,907 | 16,420 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,605 | 17,783 | 18,356 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,819 | 24,060 | 24,835 |
![]() |
EURO | 22,982 | 23,214 | 24,269 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,175 | 27,450 | 28,334 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 169 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,452 | 16,618 | 17,154 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 579 | 643 | 668 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,170 | 5,284 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,114 | 3,233 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,908 | 2,937 | 3,032 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 293 | 304 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,120 | 79,174 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,354 | 2,454 |
![]() |
RÚP NGA | - | 345 | 467 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,214 | 6,464 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,180 | 2,273 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,378 | 3,412 | 3,523 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ