Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,279 52 | 16,444 53 | 16,959 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,158 51 | 17,332 51 | 17,875 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,917 218 | 25,168 220 | 25,957 227 |
![]() |
EURO | 26,822 68 | 27,093 68 | 28,190 71 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,883 273 | 30,185 276 | 31,131 285 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 214 1 | 223 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,536 39 | 16,703 39 | 17,226 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 2 | 724 3 | 751 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,493 8 | 5,609 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,629 9 | 3,765 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 149 | 78,559 154 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,553 4 | 2,660 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 3 | 349 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,613 1 | 2,722 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,285 3 | 3,318 2 | 3,422 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ