Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,494 15 | 15,588 15 | 15,853 15 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,124 7 | 17,280 7 | 17,573 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,342 21 | 23,507 21 | 23,906 22 |
![]() |
EURO | 25,517 29 | 25,594 29 | 26,362 30 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,897 157 | 28,093 158 | 28,343 159 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 1 | 216 1 | 223 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,543 1 | 16,659 1 | 16,841 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 738 0 | 738 0 | 768 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,519 3 | 5,590 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,400 4 | 3,506 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,936 0 | 2,980 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,106 16 | 79,092 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,541 2 | 2,620 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 348 2 | 388 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,365 2 | 2,424 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ