Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,900 | 22,930 | 23,130 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,470 27 | 16,636 27 | 17,158 28 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,719 133 | 17,898 135 | 18,459 139 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,371 64 | 24,617 64 | 25,389 66 |
![]() |
EURO | 26,444 11 | 26,711 11 | 27,820 12 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,608 18 | 30,917 18 | 31,886 19 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 1 | 206 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,442 1 | 16,608 1 | 17,129 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 620 0 | 689 0 | 715 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,395 4 | 5,508 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,582 1 | 3,717 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 0 | 2,918 0 | 3,010 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 0 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,504 25 | 79,506 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 8 | 2,613 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 1 | 345 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,125 0 | 6,366 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,595 1 | 2,703 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,480 2 | 3,515 2 | 3,626 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ