Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,886 120 | 16,047 121 | 16,550 125 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,726 94 | 16,895 94 | 17,425 97 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,083 36 | 24,326 36 | 25,089 37 |
![]() |
EURO | 25,891 86 | 26,152 87 | 27,211 90 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,653 355 | 28,942 358 | 29,849 370 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,285 27 | 16,450 27 | 16,966 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 1 | 717 1 | 744 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,394 11 | 5,507 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,504 12 | 3,636 13 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,946 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,330 171 | 78,285 178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,469 28 | 2,572 29 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 2 | 362 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 0 | 6,410 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,537 24 | 2,642 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,254 7 | 3,287 8 | 3,390 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ