Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,190 | 23,190 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,181 | 16,278 | 16,555 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,530 | 17,689 | 17,990 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,285 | 23,450 | 23,848 |
![]() |
EURO | 25,955 | 26,033 | 26,815 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,782 | 28,985 | 29,243 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 215 | 223 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,910 | 17,030 | 17,215 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 740 | 740 | 771 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,624 | 5,696 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,453 | 3,561 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,937 | 2,958 | 3,002 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 337 | 350 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,320 | 79,314 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,680 | 2,764 |
![]() |
RÚP NGA | - | 369 | 411 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,184 | 6,427 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,464 | 2,526 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ