Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,380 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,746 16 | 15,905 16 | 16,418 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,465 47 | 17,641 47 | 18,210 49 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,426 80 | 23,662 80 | 24,425 83 |
![]() |
EURO | 23,825 75 | 24,066 75 | 25,159 79 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,765 106 | 28,045 108 | 28,949 111 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 0 | 169 0 | 177 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,324 15 | 16,489 15 | 17,020 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 581 1 | 646 1 | 670 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,230 5 | 5,345 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,227 10 | 3,351 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,885 0 | 2,914 0 | 3,008 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 0 | 309 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,509 25 | 78,539 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,304 25 | 2,402 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 386 26 | 524 35 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 | 6,424 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,252 14 | 2,348 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,402 13 | 3,436 13 | 3,548 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ