Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 10 | 22,920 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,865 68 | 17,035 70 | 17,569 72 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,043 121 | 18,225 122 | 18,796 126 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,352 117 | 24,598 118 | 25,370 122 |
![]() |
EURO | 26,499 105 | 26,767 106 | 27,883 110 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,996 238 | 31,309 240 | 32,291 248 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,688 49 | 16,856 49 | 17,385 51 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 3 | 717 3 | 744 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,499 2 | 5,615 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,608 14 | 3,744 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,891 1 | 2,920 1 | 3,011 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 0 | 322 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,293 8 | 79,287 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,607 36 | 2,716 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 2 | 352 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,124 3 | 6,364 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,622 17 | 2,731 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,496 2 | 3,531 2 | 3,642 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ