Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 | 23,130 | 23,310 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,511 | 15,667 | 16,158 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,643 | 16,811 | 17,338 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,815 | 24,055 | 24,809 |
![]() |
EURO | 25,363 | 25,619 | 26,656 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,117 | 28,401 | 29,292 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 224 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,236 | 16,400 | 16,914 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 660 | 734 | 761 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,373 | 5,486 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,427 | 3,556 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 | 2,951 | 3,043 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,305 | 78,259 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,388 | 2,488 |
![]() |
RÚP NGA | - | 332 | 370 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,176 | 6,418 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,415 | 2,516 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,209 | 3,241 | 3,343 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ