Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,920 | 22,950 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,401 36 | 17,577 36 | 18,128 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,608 35 | 18,796 36 | 19,385 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,067 86 | 25,320 87 | 26,114 90 |
![]() |
EURO | 27,325 45 | 27,601 45 | 28,752 47 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,866 103 | 32,187 104 | 33,197 108 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,883 10 | 17,053 10 | 17,588 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 0 | 721 0 | 748 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 2 | 5,626 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,721 6 | 3,861 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 0 | 2,924 0 | 3,015 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,596 51 | 79,602 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,718 7 | 2,831 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,719 6 | 2,833 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,510 | 3,546 1 | 3,657 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ