Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,960 | 22,990 | 23,170 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,480 | 17,657 | 18,210 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,973 | 18,154 | 18,723 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,592 | 24,841 | 25,619 |
![]() |
EURO | 26,946 | 27,218 | 28,354 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,471 | 31,789 | 32,785 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,931 | 17,102 | 17,639 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 754 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 | 5,664 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,670 | 3,808 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,897 | 2,926 | 3,018 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,542 | 79,546 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,730 | 2,844 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 | 336 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,140 | 6,381 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,695 | 2,807 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 | 3,510 | 3,620 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ