Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,330 | 23,360 | 23,540 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,430 66 | 14,576 67 | 15,032 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,108 137 | 16,271 139 | 16,781 143 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,567 46 | 23,805 47 | 24,551 48 |
![]() |
EURO | 24,764 62 | 25,014 62 | 26,027 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,368 139 | 28,655 141 | 29,553 145 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,039 36 | 16,201 36 | 16,709 38 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 638 0 | 709 0 | 735 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,299 4 | 5,410 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,346 6 | 3,472 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,950 0 | 2,980 0 | 3,073 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 1 | 317 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,340 242 | 78,296 251 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,191 17 | 2,283 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 7 | 343 8 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,237 7 | 6,481 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,288 12 | 2,383 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,244 3 | 3,276 4 | 3,380 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ