Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 10 | 22,730 10 | 23,010 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,484 14 | 16,651 14 | 17,188 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 6 | 17,858 6 | 18,435 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,885 90 | 24,126 90 | 24,905 93 |
![]() |
EURO | 24,617 49 | 24,866 50 | 25,997 52 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,321 28 | 29,617 29 | 30,573 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 187 0 | 189 0 | 198 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,438 7 | 16,604 7 | 17,140 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 3 | 671 4 | 697 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,390 4 | 5,508 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,332 6 | 3,461 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 1 | 2,877 1 | 2,970 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 0 | 312 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,113 17 | 78,130 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 14 | 2,673 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 212 18 | 288 24 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,079 3 | 6,323 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,376 0 | 2,477 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,520 1 | 3,556 1 | 3,671 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ