Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,400 | 17,576 | 18,127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,991 | 18,172 | 18,742 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,234 | 24,479 | 25,247 |
![]() |
EURO | 26,637 | 26,906 | 28,029 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,259 | 31,575 | 32,565 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,715 | 16,884 | 17,413 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 732 | 759 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,542 | 5,659 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 | 3,764 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 | 2,926 | 3,017 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 | 329 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,306 | 79,301 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,651 | 2,762 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 | 345 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,651 | 2,762 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 | 3,510 | 3,620 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ