Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 5 | 23,175 5 | 23,315 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,037 72 | 15,189 73 | 15,509 74 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,176 29 | 17,349 29 | 17,715 30 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,164 3 | 23,398 3 | 23,891 3 |
![]() |
EURO | 24,574 8 | 24,822 8 | 25,697 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,507 37 | 29,805 38 | 30,130 38 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 210 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,330 14 | 16,495 14 | 16,709 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 647 7 | 719 8 | 752 8 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,490 11 | 5,606 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,299 0 | 3,422 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,933 5 | 2,963 5 | 3,007 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,805 16 | 78,779 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,444 4 | 2,545 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 3 | 403 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,182 1 | 6,425 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,326 2 | 2,413 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,239 6 | 3,272 6 | 3,341 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ