Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,450 20 | 22,480 20 | 22,760 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,850 121 | 16,010 122 | 16,527 126 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,599 65 | 17,777 66 | 18,351 68 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,091 51 | 24,334 51 | 25,120 53 |
![]() |
EURO | 24,965 102 | 25,217 103 | 26,365 107 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,963 119 | 30,266 120 | 31,243 124 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,381 17 | 16,546 17 | 17,080 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 3 | 673 4 | 698 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,348 8 | 5,466 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 14 | 3,509 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,831 4 | 2,859 4 | 2,952 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,710 107 | 77,712 112 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,509 24 | 2,616 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 294 2 | 328 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,013 10 | 6,254 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,404 35 | 2,506 36 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 5 | 3,528 5 | 3,642 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ