Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 | 22,985 | 23,165 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,425 92 | 17,601 93 | 18,153 96 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,814 134 | 17,994 136 | 18,558 140 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,278 71 | 25,533 72 | 26,333 74 |
![]() |
EURO | 27,091 69 | 27,365 70 | 28,507 73 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,717 31 | 31,027 32 | 32,000 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,969 18 | 17,140 18 | 17,677 19 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 1 | 756 1 | 785 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,651 7 | 5,771 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,688 9 | 3,827 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,902 | 2,931 | 3,023 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,104 75 | 79,091 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 14 | 2,778 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 350 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,136 | 6,377 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,711 3 | 2,824 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,496 5 | 3,532 5 | 3,643 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ