Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 21/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 21/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 5 | 23,100 5 | 23,240 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,574 41 | 15,731 41 | 16,063 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,386 11 | 17,562 11 | 17,932 11 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,464 5 | 23,701 5 | 24,201 5 |
![]() |
EURO | 25,312 2 | 25,568 2 | 26,335 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,660 5 | 29,960 5 | 30,287 5 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,901 16 | 17,072 16 | 17,293 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 672 1 | 746 1 | 781 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,640 15 | 5,759 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,379 1 | 3,506 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 1 | 2,959 1 | 3,003 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 | 79,146 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,538 11 | 2,644 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 375 1 | 418 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,161 1 | 6,403 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,389 2 | 2,479 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 21/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ