Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,760 30 | 22,790 30 | 23,070 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,895 146 | 16,056 148 | 16,574 152 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,317 188 | 17,492 190 | 18,057 196 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,181 190 | 24,425 192 | 25,213 198 |
![]() |
EURO | 25,109 245 | 25,363 248 | 26,516 259 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,533 262 | 29,831 265 | 30,793 273 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 0 | 198 0 | 207 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,333 72 | 16,498 72 | 17,031 75 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 4 | 672 4 | 698 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,365 23 | 5,483 24 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,402 33 | 3,533 34 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,862 6 | 2,891 6 | 2,984 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 301 0 | 313 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,477 157 | 78,507 163 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,479 25 | 2,585 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 3 | 343 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,092 9 | 6,337 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,454 35 | 2,558 36 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,519 9 | 3,555 9 | 3,670 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ