Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,739 55 | 15,834 55 | 16,103 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,348 20 | 17,506 20 | 17,803 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,324 59 | 23,488 60 | 23,888 61 |
![]() |
EURO | 25,544 5 | 25,621 5 | 26,390 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,805 160 | 30,015 161 | 30,282 163 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 1 | 209 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,888 10 | 17,007 10 | 17,193 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 1 | 752 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,563 2 | 5,635 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,396 1 | 3,503 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 3 | 2,949 4 | 2,993 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,157 | 79,146 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,545 12 | 2,625 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 371 2 | 413 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,432 2 | 2,494 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ