Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,055 5 | 23,085 5 | 23,265 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,463 6 | 16,629 6 | 17,151 6 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,283 28 | 17,458 28 | 18,005 29 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,821 41 | 25,072 41 | 25,857 43 |
![]() |
EURO | 26,818 80 | 27,089 81 | 28,186 84 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,985 91 | 30,288 92 | 31,237 94 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 218 0 | 227 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,821 4 | 16,991 4 | 17,524 4 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 2 | 751 2 | 779 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,612 7 | 5,730 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,626 11 | 3,763 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,944 1 | 3,036 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 0 | 324 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,700 16 | 78,670 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,525 11 | 2,630 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 0 | 339 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,407 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,642 3 | 2,752 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,456 7 | 3,491 7 | 3,601 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ