Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 20/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 20/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,602 72 | 15,696 73 | 15,963 74 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,173 88 | 17,329 89 | 17,624 91 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,062 31 | 23,224 31 | 23,619 31 |
![]() |
EURO | 25,485 15 | 25,561 15 | 26,329 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,626 75 | 29,835 76 | 30,100 76 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 4 | 209 4 | 215 6 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,833 7 | 16,952 7 | 17,137 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 753 0 | 753 0 | 785 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,543 1 | 5,614 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,388 2 | 3,494 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 1 | 2,942 1 | 2,986 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 0 | 335 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 16 | 79,196 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,502 3 | 2,580 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 0 | 404 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,414 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,378 0 | 2,437 0 |
Cập nhật lúc 08:10:38 20/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ